Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc vừa ký Quyết định 2014/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Nâng hạng thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam, đánh dấu bước đi quan trọng trong lộ trình phát triển thị trường vốn. Mục tiêu của đề án là đưa chứng khoán trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn chủ lực cho nền kinh tế, đồng thời thúc đẩy quá trình hội nhập sâu hơn với khu vực và quốc tế.
Theo kế hoạch, mục tiêu ngắn hạn là đáp ứng đầy đủ các tiêu chí nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi thứ cấp của FTSE Russell ngay trong năm 2025 và duy trì vị thế này. Về dài hạn, đến năm 2030, Việt Nam hướng tới chuẩn mới nổi của MSCI và mới nổi bậc cao của FTSE Russell – hai thước đo quan trọng nhất với các quỹ đầu tư toàn cầu.
Không chỉ là danh xưng
Trao đổi với Người Đưa Tin, ông Phạm Tuyến – Giám đốc tư vấn đầu tư, Chứng khoán KIS Việt Nam nhấn mạnh việc nâng hạng không đơn thuần là "danh xưng", mà có ý nghĩa đặc biệt lớn đối với nền kinh tế.
Một khi được công nhận là thị trường mới nổi, Việt Nam sẽ thu hút thêm dòng vốn ngoại ổn định, dài hạn, đặc biệt từ các quỹ đầu tư chỉ giải ngân vào các thị trường đã nâng hạng. Đây sẽ là lực đẩy giúp cải thiện thanh khoản, đưa thị trường vận hành chuyên nghiệp và bền vững hơn.
Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra 3 điểm nghẽn chính: cơ chế thanh toán – bù trừ, minh bạch thông tin và giới hạn sở hữu nước ngoài.
Hiện nay, nhiều cổ phiếu vốn hóa lớn, những doanh nghiệp đầu ngành vẫn kín room ngoại, hạn chế sự tham gia của dòng vốn quốc tế. Trong khi đó, cơ chế thanh toán theo chuẩn T+2 kém linh hoạt hơn nhiều so với mô hình DVP (delivery versus payment) đã được hầu hết các thị trường mới nổi áp dụng, giúp giao dịch an toàn và nhanh chóng hơn.
Cùng với đó, chất lượng công bố thông tin và quản trị doanh nghiệp chưa đồng đều, chưa đạt chuẩn mà các tổ chức xếp hạng quốc tế yêu cầu.
"Quá trình nâng hạng là cơ hội để Việt Nam cải thiện cấu trúc thị trường, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và nâng cao vị thế trên bản đồ tài chính toàn cầu. Nhưng nó không phải "cây đũa thần" giúp thị trường bứt phá ngay. Tác động tích cực chỉ bền vững nếu song hành với cải cách pháp lý, quản trị doanh nghiệp và minh bạch thông tin", ông Tuyến nhận định.

Việc nâng hạng không đơn thuần là "danh xưng", mà có ý nghĩa đặc biệt lớn đối với nền kinh tế.
Theo ước tính, nếu chính thức nâng hạng, Việt Nam có thể thu hút ngay khoảng 3–6 tỷ USD dòng vốn thụ động từ các quỹ ETF. Dòng vốn chủ động vốn luôn tìm kiếm cơ hội tại các thị trường tăng trưởng nhanh có thể gấp đôi, thậm chí gấp ba con số này.
Như vậy, chỉ trong 2–3 năm sau khi nâng hạng, thị trường hoàn toàn có thể đón 12–15 tỷ USD, đủ để tạo bước thay đổi căn bản về thanh khoản, định giá và sức hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư toàn cầu.
Ở góc độ ngành, nhóm ngân hàng và bất động sản sẽ hưởng lợi rõ rệt nhất nhờ vốn hóa lớn, thanh khoản cao và khả năng được đưa thẳng vào các rổ chỉ số quốc tế. Tiếp đó là nhóm tiêu dùng, hàng thiết yếu và xuất khẩu chủ lực – vốn gắn với câu chuyện tăng trưởng dài hạn của Việt Nam.
Tuy nhiên, yếu tố then chốt vẫn là tỷ lệ free-float và chất lượng quản trị. Doanh nghiệp minh bạch, quản trị hiện đại và còn room ngoại sẽ được khối ngoại ưu tiên. Hiệu ứng lan tỏa có thể giúp cả nhóm mid-cap và small-cap tăng thanh khoản, nhưng mức độ biến động sẽ lớn hơn.
Đối với nhà đầu tư trong nước, ông Tuyến khuyến nghị giữ tầm nhìn trung – dài hạn, tránh chạy theo sóng ngắn. Nhà đầu tư nên tập trung vào các doanh nghiệp có nền tảng vững chắc, minh bạch, còn dư địa cho khối ngoại, hoặc lựa chọn đầu tư gián tiếp qua quỹ ETF, quỹ mở để phân tán rủi ro.
"Cần chuẩn bị tâm lý cho biến động mạnh khi dòng vốn lớn đổ vào. Giá cổ phiếu có thể tăng nhanh nhưng cũng dễ điều chỉnh. Kỷ luật đầu tư, phân bổ vốn hợp lý và kiên nhẫn là yếu tố then chốt để hưởng lợi trọn vẹn từ cơ hội nâng hạng", ông nói.
Bài học quốc tế và "câu chuyện sau nâng hạng"
Cùng quan điểm thận trọng, ông Phạm Lưu Hưng – Kinh tế trưởng kiêm Giám đốc Trung tâm Phân tích và Tư vấn Đầu tư SSI (SSI Research) cho rằng nâng hạng là điều tất yếu sau 25 năm hình thành và phát triển TTCK Việt Nam, nhất là khi quy mô giao dịch hiện nay đã ngang ngửa các nước trong khu vực như Thái Lan, Singapore, Malaysia. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh nâng hạng không chỉ đem lại cơ hội, mà còn tiềm ẩn thách thức.
Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia như Pakistan, UAE hay Hy Lạp dù được nâng hạng nhưng không đạt kết quả như kỳ vọng, thậm chí giảm sức hút vốn ngoại. Ngược lại, trường hợp Ả Rập Xê Út lại thành công hơn nhờ đi kèm với cải cách mạnh mẽ và tạo thêm câu chuyện phát triển mới.
"Chỉ cần tạo dựng được sức hấp dẫn thị trường và câu chuyện tăng trưởng đủ mạnh, dòng vốn quay trở lại sẽ vượt xa những con số hiện tại. Quan trọng là câu chuyện sau nâng hạng, chứ không phải chỉ ở thời điểm được nâng hạng", ông nhấn mạnh.
Ở góc độ nguồn cung, chuyên gia SSI đánh giá đây là thời điểm thuận lợi. Ông dẫn kinh nghiệm từ Trung Quốc, nơi nhiều IPO lớn giai đoạn 2024–2025 thành công nhờ các doanh nghiệp hạ tầng, công nghệ, cũng là định hướng mà Việt Nam có thể theo để thu hút vốn ngoại, đặc biệt thông qua đầu tư công, trái phiếu công trình và phát triển hạ tầng.
Sau nâng hạng, thị trường cần tiếp tục cải cách để bảo đảm cấu trúc minh bạch, khả năng tiếp cận "hàng thẳng, lối thông", đồng thời thúc đẩy sự tham gia của các quỹ đầu tư định lượng, quỹ phòng hộ để giảm biến động trong bối cảnh nhà đầu tư cá nhân vẫn chiếm tỷ trọng lớn.
Ông cũng khuyến nghị Việt Nam cần nới lỏng điều kiện niêm yết, tạo cơ hội cho doanh nghiệp công nghệ, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo tham gia thị trường vốn.
Song song, cần khai thác tiềm năng từ thị trường trái phiếu và phái sinh, hướng tới các chuẩn tham chiếu quốc tế như FTSE EMGBI, JPMorgan GBI-EM Global Diversified hay Bloomberg EM Local Currency Government Index.
Theo các chuyên gia, dù ở kịch bản nào, nâng hạng cũng không chỉ là sự kiện kỹ thuật. Đây là động lực cải cách quan trọng, góp phần nâng chuẩn quản trị, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ tài chính quốc tế.
Thành công hay thất bại phụ thuộc vào khả năng Việt Nam không chỉ đạt đủ tiêu chí, mà còn biến nâng hạng thành cơ hội cải cách toàn diện, gắn liền với câu chuyện phát triển mới của nền kinh tế.